1
|
060221SITGNBCL012645
|
Máy gấp đôi vải và màng nhựa dùng phục vụ sản xuất túi lưới lọc nhựa, Model: JJ.600 - 2.2KW-380V ( hàng mới 100%) hoạt động bằng điện) tháo rời: thân máy và bàn trãi vãi hoặc màng nhựa) 2 kiện/ bộ
|
CôNG TY TNHH TúI LướI LọC CHâU á
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
060221SITGNBCL012645
|
Máy làm túi lưới nhựa Pe ( dùng cắt và ép miệng túi) hoạt động bằng điện, Model: 800, 6.5KW, 380V gồm: Thân máy và bàn cắt, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TúI LướI LọC CHâU á
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
060221SITGNBCL012645
|
Máy làm túi hai dây, dùng cho vải không dệt, Model:1000-5.5KW-380V ( hàng mói 100%) ( Gồm thân máy chính và thùng điều khiển SP/bộ ) hoạt động bằng điện
|
CôNG TY TNHH TúI LướI LọC CHâU á
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
060221SITGNBCL012645
|
Máy gấp vải, nhựa và ép giũa, dùng phục vụ sản xuất túi lưới lọc nhựa, Model: JJ.600 - 3KW-380V ( hàng mới 100%) hoạt động bằng điện) tháo rời gồm Thân máy và bàn trãi vãi hoặc màng nhựa 2 kiện/ bộ
|
CôNG TY TNHH TúI LướI LọC CHâU á
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
060221SITGNBCL012645
|
Máy làm túi đóng gói OPP ( Màng nhựa) Phục vụ sản xuất túi lưới lọc nhựa, Model: JJ.600 - 4KW-380V ( hàng mới 100%) hoạt động bằng điện.
|
CôNG TY TNHH TúI LướI LọC CHâU á
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-09-02
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
260521SLNBNBVLA750140
|
Máy dệt kim dệt túi lưới hiệu CIXING, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SANPRONET
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT&EXPORT CO LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
270119EGLV 143980915732
|
004#&Sợi Polyester (HALF-LIGHT POLYESTER MONOFILAMENT)
|
CôNG TY Cổ PHầN SANPRONET
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
9999.3 KGM
|
8
|
110919PCLU1026EN8101
|
004#&Sợi Polyester (HALF-LIGHT POLYESTER MONOFILAMENT)
|
CôNG TY Cổ PHầN SANPRONET
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
6572.8 KGM
|
9
|
280519YMLUI232113355
|
004#&Sợi Polyester (HALF-LIGHT POLYESTER MONOFILAMENT)
|
CôNG TY Cổ PHầN SANPRONET
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
5885.9 KGM
|
10
|
211218SITGNBCL986843
|
004#&Sợi Polyester (HALF-LIGHT POLYESTER MONOFILAMENT)
|
CôNG TY Cổ PHầN SANPRONET
|
ZHUJI TRI-UNION IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-12-26
|
CHINA
|
8712.2 KGM
|