1
|
311221OOLU2687133061
|
104#&Sợi TP (TT-TP-TC)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8976 KGM
|
2
|
311221OOLU2687133061
|
108#&Sợi Polyester (PL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
153.6 KGM
|
3
|
311221OOLU2687133060
|
104#&Sợi TP (TT-TP-TC)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19272 KGM
|
4
|
311221OOLU2687133060
|
108#&Sợi Polyester (PL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1798.3 KGM
|
5
|
220122COAU7236543930
|
104#&Sợi TP (TT-TP-TC)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16425.6 KGM
|
6
|
220122COAU7236543930
|
108#&Sợi Polyester (PL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3089.1 KGM
|
7
|
280222ANBVHHJ2054477
|
104#&Sợi TP (TT-TP-TC)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
21168 KGM
|
8
|
280222ANBVHHJ2054477
|
108#&Sợi Polyester (PL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
372.86 KGM
|
9
|
160422OOLU2695992420
|
104#&Sợi TP (TT-TP-TC)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5955.2 KGM
|
10
|
160422OOLU2695992420
|
108#&Sợi Polyester (PL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHUJI GUANGQIAN IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1476.9 KGM
|