1
|
020222OOLU2129774780
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8562.89 KGM
|
2
|
020222OOLU2129774780
|
106#&Sợi chun ( CH )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4702.46 KGM
|
3
|
020222OOLU2129774780
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
383.92 KGM
|
4
|
020222OOLU2129774740
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9977.94 KGM
|
5
|
020222OOLU2129774740
|
106#&Sợi chun ( CH )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4625.79 KGM
|
6
|
020222OOLU2129774740
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
128.92 KGM
|
7
|
020222OOLU2129774780
|
111#&Đạn nhựa ( ĐN)
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
350000 PCE
|
8
|
160422OOLU2132116140
|
111#&Đạn nhựa ( ĐN)
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
760000 PCE
|
9
|
160422OOLU2132116140
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
10954.25 KGM
|
10
|
160422OOLU2132116140
|
106#&Sợi chun ( CH )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHUJI DONGWO IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
3294.93 KGM
|