1
|
FEZA2102010
|
NL03#&Khung bằng nhôm đã định hình, là bộ phận để sản xuất thiết bị thu phát sóng ĐTDĐ, HOUSING-MMU35B_64T64R_REAR HOUSING 888mm x 408mm x 133mm
|
CôNG TY TNHH JEIL - TECH VINA
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
112000006376819
|
NPL16#&Túi phối 8 ô, 6801-002516, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
1344 PCE
|
3
|
112000006376819
|
NPL16#&Túi phối 8 ô, 6801-002516, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
7200 PCE
|
4
|
112000006376819
|
NPL16#&Túi phối 8 ô, 6801-002516, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
21000 PCE
|
5
|
112000006376819
|
NPL15#&Túi phối 7 ô, 6801-002615, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
592 PCE
|
6
|
112000006376819
|
NPL15#&Túi phối 7 ô, 6801-002615, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
21600 PCE
|
7
|
112000006376819
|
NPL14#&Túi phối 2 ô, 6801-002320, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
5736 PCE
|
8
|
112000006376819
|
NPL14#&Túi phối 2 ô, 6801-002320, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
112000006376819
|
NPL14#&Túi phối 2 ô, 6801-002320, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
16000 PCE
|
10
|
112000006376819
|
NPL14#&Túi phối 2 ô, 6801-002320, dùng để đựng phụ kiện ti vi, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH YIZE VIệT NAM
|
ZHUHAI RUNXING TAI ELECTRONIC CO.LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|