1
|
060121JAM201782
|
Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, tỷ trọng lông cừu 100%, tỷ trọng sợi 1/380Nm, dùng để dệt thảm , hàng TQ mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
29.3 KGM
|
2
|
060121JAM201782
|
Sợi filament tái tạo từ 100% tơ tái tạo viscose, chưa đóng gói bán lẻ, ko phải sợi có độ bền cao, sợi xe có dún, tỷ trọng sợi 300D/3*3, độ mảnh dưới 67 decitex, dùng để dệt thảm, hàng TQ mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
57.3 KGM
|
3
|
060121JAM201782
|
Sợi đơn, từ xơ staple tổng hợp( 100% acrylic), chưa đóng gói bán lẻ, tỷ trọng sợi 1/3.5nm, dùng để dệt thảm, hàng TQ mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và DịCH Vụ LEO 79
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
119 KGM
|
4
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 300*180*300mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 300*180*300mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 330*270*300mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 400*350*300mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 120*120*200mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM60.01, kt: 390*290*570mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020421VYL2104010001B
|
Khuôn ép dập tạo hình sản phẩm kim loại, dùng cho máy đột dập. Model: CFM40.07-02A, kt: 200*140*330mm. Hàng đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH CHANT VIệT NAM
|
ZHONGSHAN ZHONGLIANG FOREIGN TRADE DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|