1
|
GD324479072WW
|
1HSB442111-8#&Chốt định vị bằng thép hợp kim, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 50xphi25 (mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
GD324479072WW
|
1HSB442111-10#&Chốt định vị bằng thép hợp kim, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 72xphi20 (mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
GD324479072WW
|
1HSB442111-9#&Chốt định vị bằng thép hợp kim, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 38.5xphi20 (mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
GD324479072WW
|
1HSB442111-9#&Chốt định vị bằng thép hợp kim, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 38.5xphi20 (mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
GD323273683WW
|
1HSB442234-A#&Trục định vị bằng thép hợp kim. Chiều dài x đường kính ngoài trụ: 273xfi70(mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
GD323273683WW
|
1HSB442234-A#&Trục định vị bằng thép hợp kim. Chiều dài x đường kính ngoài trụ: 273xfi70(mm)
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
GD323273683WW
|
1HSB442111-3#&Chốt định vị bằng thép, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 58.5xfi25 mm
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
268 PCE
|
8
|
GD323273683WW
|
1HSB442111-2#&Chốt định vị bằng thép, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 84xfi25 mm
|
CôNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
288 PCE
|
9
|
322104086
|
2GHV083701-V02#&Trục truyền động bằng thép hợp kim, chiều dài x đường kính ngoài trụ: 422.5xfi57mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-10-09
|
CHINA
|
41 PCE
|
10
|
9182911382
|
2GHV128468-V01#&Vòng dẫn hướng bằng nhôm, chiều cao x đường kính ngoài trụ: 26xfi89.7mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ZHEJIANG PUREY MACHINARY CO LIMITED
|
2021-09-27
|
CHINA
|
50 PCE
|