1
|
140419AMIGF190144017A
|
F0810#&Vải 92%Polyester 8%Viscose khổ 56/62"(K.145cm)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
10894.5 MTR
|
2
|
140419KYHCMH1901407
|
Máy thu vật thể INNO i6W (Camera Ghi Hình Ảnh, Bộ Nhớ Trong 8G) - DOCUMENT CAMERA INNO I6w. Hàng Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thiết Bị Sao Mai
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP.& EXP. CO.LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
140419KYHCMH1901407
|
Máy thu vật thể INNO i5W (Camera Ghi Hình Ảnh, Bộ Nhớ Trong 4G) - DOCUMENT CAMERA INNO I5w. Hàng Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thiết Bị Sao Mai
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP.& EXP. CO.LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
140419KYHCMH1901407
|
Máy thu vật thể INNO i5 (Camera Ghi Hình Ảnh, Bộ Nhớ Trong 4G) - DOCUMENT CAMERA INNO I5. Hàng Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Thiết Bị Sao Mai
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP.& EXP. CO.LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
240319AMIGF190100704A
|
F0810#&Vải 92%Polyester 8%Viscose khổ 56/62"(K.145cm)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
11479.2 MTR
|
6
|
250119SZVL19010082
|
PES420#&Vải bọc nệm (Polyester knitted mattress fabric) - thành phần 100% polyester, khổ 230cm)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
6326 MTR
|
7
|
180119DONA19010081
|
PES420#&Vải bọc nệm (Polyester knitted mattress fabric) - thành phần 100% polyester, khổ 230cm)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
12179.1 MTR
|
8
|
050119SZVL18120161
|
PES420#&Vải bọc nệm (Polyester knitted mattress fabric) - thành phần 100% polyester, khổ 230cm)
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
4060.4 MTR
|
9
|
121218LSHHPH180146
|
Máy chiếu hình ảnh dạng máy đọc vi phim, vi thẻ,vi bản, model:GS610,có c/năng ghi,lưu trữ 500 h/a,hỗ trợ cổngUSB,...,DC12V,độ phóng:9x optical,digital 16x.dùng trg GD,hiệuWanin,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Ptc Việt Nam
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
121218LSHHPH180146
|
Máy chiếu hình ảnh dạng máy đọc vi phim, vi thẻ,vi bản,model:DV465, không có c/năng sao chép,có c/năng ghi, lưu trữ 200 h/a,hỗ trợ cổngUSB,.,DC12V,độ phóng:9x optical,digital12x.dùng trg GD,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Ptc Việt Nam
|
ZHEJIANG PROVINCIAL LIGHT & TEXTILE INDUSTRY GROUP IMP.& EXP.CO.,LTD
|
2018-12-19
|
CHINA
|
8 PCE
|