1
|
040122SITGNBCL883567
|
Z28BA141.7W17.4T#&Thép thanh hợp kim (W141.7XT17.4mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
12119 KGM
|
2
|
040122SITGNBCL883567
|
Z28BA75.50W11.0T#&Thép thanh hợp kim,nguyên liệu MOD A8, kích thước (11.0*75.5*708)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2013 KGM
|
3
|
040122SITGNBCL883567
|
Z28BA148.4W14.2T#&Thép thanh hợp kim (W148.4 X TH14.2)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1669 KGM
|
4
|
040122SITGNBCL883567
|
Z03BA39.60W39.6T#&Thép thanh hợp kim T39.6mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4298 KGM
|
5
|
040122SITGNBCL883567
|
Z28BA75.50W11.0T#&Thép thanh hợp kim,nguyên liệu MOD A8, kích thước (11.0*75.5*708)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3268 KGM
|
6
|
310122216153684
|
Z02BA78.20W19.5T#&Thép thanh hợp kim (W78.20 X TH19.5)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1269 KGM
|
7
|
310122216153684
|
Z28BA141.7W17.4T#&Thép thanh hợp kim (W141.7XT17.4)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
7895 KGM
|
8
|
310122216153684
|
Z28BA146.5W17.5T#&Thép thanh hợp kim (TH17.5)MM. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
871 KGM
|
9
|
310122216153684
|
Z02PLATE32MM#&Thép tấm hợp kim (W510-610 XTH32-35)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4016 KGM
|
10
|
310122216153684
|
Z28BA146.5W17.5T#&Thép thanh hợp kim (TH17.5)MM. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
ZHEJIANG JINGRUI TOOLING CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
427 KGM
|