|
1
|
21020240393171
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 1.6x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa (đã kiểm tại tk103562770400 ngày28/09/2020).HM100%.GW:6162KGS.
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
2
|
21020240393171
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước3.5x1220x2440mm,dùng trong sản xuất sofa(đã kiểm tại tk103562770400 ngày28/09/2020).HM100%.GW:18084.06KGS.
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2700 PCE
|
|
3
|
21020240393172
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 1.6x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa.HM 100%.MỤC 2 CO.GW:6162 KGS.(Theo TB:186/LBT)
|
CôNG TY TNHH JASON INDUSTRY VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
4
|
21020240393172
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 3.5x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa.HM100%.MỤC 1 CO.GW: 18084.0 KGS.(Theo TB:186/LBT)
|
CôNG TY TNHH JASON INDUSTRY VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2700 PCE
|
|
5
|
21020240393171
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 1.6x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa (đã nhập khẩu tại tk103562770400, 28/09/2020).HM100%.GW:6162KGS
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
6
|
21020240393171
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước3.5x1220x2440mm,dùng trong sản xuất sofa(đã nhập khẩu tại tk10356277040028/09/2020).HM100%.GW:18084.06KGS
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
2700 PCE
|
|
7
|
281020YMLUI232183485
|
Paper board (use for producing sofa)-Giấy đã in bề mặt,loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 1.6*1220*2440mm,dùng trong sản xuất sofa.HM 100%.MỤC 2 CO.,GW:16431.94KGS.(Theo TB:186/LBT)
|
CôNG TY TNHH JASON INDUSTRY VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
4800 PCE
|
|
8
|
281020YMLUI232183485
|
Paper board(use for producing sofa)-Giấy đã in bề mặt,loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 3.5*1220*2440mm,dùng trong sản xuất sofa.HM 100%.MỤC1CO.,GW:8037.36KGS.(Theo TB:186/LBT)
|
CôNG TY TNHH JASON INDUSTRY VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-10-11
|
CHINA
|
1200 PCE
|
|
9
|
170920NGBCB2002303601
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy đã in bề mặt, loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 1.6x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa.Hàng mới 100%.GW:6162KGS.MỤC 2 CO
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
1800 PCE
|
|
10
|
170920NGBCB2002303601
|
Paper board (use for producing sofa).Giấy đã in bề mặt, loại chưa tẩy trắng,dạng tờ hình chữ nhật kích thước 3.5x1220x2440mm, dùng trong sản xuất sofa.Hàng mới 100%.GW:18084.06KGS.MỤC 1 CO
|
CôNG TY TNHH KUKA SOFA VIệT NAM
|
ZHEJIANG GREEN DO ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-09-28
|
CHINA
|
2700 PCE
|