|
1
|
160422TAOCHCM1879JHL3
|
MB731#&Mặt bích bằng thép các loại
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
47400 PCE
|
|
2
|
120521HDMUTAOZ40600501
|
MB73#&Mặt bích bằng thép các loại
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
46000 PCE
|
|
3
|
291020TAOOHCM0261JHL13
|
MB73#&Mặt bích bằng thép các loại
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
21300 PCE
|
|
4
|
210320COAU7222776300
|
MB73#&Mặt bích bằng thép các loại
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2020-03-30
|
CHINA
|
16400 PCE
|
|
5
|
160519WFLQDTHCM19050038
|
MB73#&Mặt bích bằng thép các loại
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2019-05-22
|
CHINA
|
46050 PCE
|
|
6
|
TATS8A357700WFL4
|
Mặt bích bằng thép carbon, loại hàn DN40, áp suất thiết kế 30K - SF440 SORF 30K 40A .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
7
|
TATS8A357700WFL4
|
Mặt bích bằng thép carbon, loại hàn DN25, áp suất thiết kế 30K - SF440 SORF 30K 25A .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
8
|
TATS8A357700WFL4
|
Mặt bích bằng thép carbon, loại hàn DN40, áp suất thiết kế 16K - SOFF SF440 16K 40A .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
9
|
TATS8A357700WFL4
|
Mặt bích bằng thép carbon, loại hàn DN25, áp suất thiết kế 16K - SOFF SF440 16K 25A .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
10
|
TATS8A357700WFL4
|
Mặt bích bằng thép carbon, loại hàn DN300, áp suất thiết kế 10K - SOFF SS400 10K 300A .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SEYOUNG - HòA HIệP
|
ZHANGQIU MINGYUAN MACHINERY CO.,LTD
|
2018-05-31
|
CHINA
|
200 PCE
|