1
|
2201191159500390
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6PCT-8PCT - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20514.60 kg, net weight: 19738 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-02
|
CHINA
|
20514.6 KGM
|
2
|
2201191159500390
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6PCT-8PCT - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20514.60 kg, net weight: 19738 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-02
|
CHINA
|
20514.6 KGM
|
3
|
2201191159500390
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6PCT-8PCT - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20514.60 kg, net weight: 19738 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-09-02
|
CHINA
|
20514.6 KGM
|
4
|
2512181158509010
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6%-8% - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20634 kg, net weight: 19771.80 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
20634 KGM
|
5
|
2512181158509010
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6%-8% - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20634 kg, net weight: 19771.80 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
20634 KGM
|
6
|
2512181158509010
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6%-8% - Trọng lượng thương mại đã gồm độ ẩm: 20634 kg, net weight: 19771.80 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-05-01
|
CHINA
|
20634 KGM
|
7
|
191118COAU7055568140
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 18.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 68HM/45CVH K25: 7PCT-9PCT - Condition.w: 1920.30 kg, n.w: 1842.4 kg. ĐÃ KIỂM HÓA TK 101769105911 (18/12/2017)
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
1920.3 KGM
|
8
|
191118COAU7055568140
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25: 6PCT-8PCT - Condition.w: 20394.3 kg, n.w: 19662.2 kg. ĐÃ KIỂM HÓA TK 101769105911 (18/12/2017)
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-11-30
|
CHINA
|
20394.3 KGM
|
9
|
90918579200519
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25:6PCT-8PCT - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 19181.80 kg, net weight: 18583.80 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-09-21
|
CHINA
|
19181.8 KGM
|
10
|
1158505016
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - 20.5MIC NON-MULESING WOOL TOPS 70HM/45CVH K25: 6PCT-8PCT - Trọng lượng thương mại đã bao gồm độ ẩm: 19141.60 kg, net weight: 18350.6 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE XINJIAXIANG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-08-05
|
CHINA
|
19141.6 KGM
|