|
1
|
MCB566403
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
23800 KGM
|
|
2
|
MCB544896
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
28510 KGM
|
|
3
|
578795107
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-10-17
|
CHINA
|
28600 KGM
|
|
4
|
COAU7085462201
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
55260 KGM
|
|
5
|
MCB420384
|
Vải dệt thoi, polyester 64.4%,cotton 35.6%, khổ 44-63',TL 367g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều, mới 100%, tương đương 34.462 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-08-03
|
CHINA
|
20201 KGM
|
|
6
|
MCB339675
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%. tương đương 36.489 m
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU LAM ĐIềN
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-06-29
|
CHINA
|
20216 KGM
|
|
7
|
MCB345812
|
Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi;85%cotton15%poly;NMM,hàng tồn kho chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TM 32
|
ZAOZHUANG DONGYAO TEXTILES CO.,LTD
|
2018-06-27
|
CHINA
|
23500 KGM
|