|
1
|
104828457460
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2542 PCE
|
|
2
|
104828457460
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2020-07-01
|
CHINA
|
3600 PCE
|
|
3
|
104828453590
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-20
|
CHINA
|
4696 PCE
|
|
4
|
104828453590
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-11-20
|
CHINA
|
3600 PCE
|
|
5
|
104828436921
|
PL 08#&Nhãn mác các loại(Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-12
|
CHINA
|
3205 PCE
|
|
6
|
104828436921
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-06-12
|
CHINA
|
7200 PCE
|
|
7
|
454167583140
|
PL 08#&Nhãn mác các loại (Các loại nhãn từ vật liệu vải dệt, dạng chiếc, có in chữ)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-15
|
CHINA
|
4840 PCE
|
|
8
|
454167583140
|
PL 09#&Thẻ bài các loại (Nhãn bằng giấy hoặc bìa, đã in)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
2019-05-15
|
CHINA
|
7200 PCE
|
|
9
|
CM123084
|
PL 13#&Cúc đính các loại (Khuy và các bộ phận khác của chúng)
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
ZABIN INDUSTRIES (HONG KONG) LIMITED O/B NAMYANG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
56043 PCE
|