1
|
160122XH2022010908B
|
Van điện từ, DSG-01-3C2-A240-N1-50; chất liệu thép cacbonDùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
160122XH2022010908B
|
Van tiết lưu, KLJA-L; đường kính 40mm; áp lực làm việc 0-8 bar (0-0.8MPa); chất liệu thép đúc.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
160122XH2022010908B
|
Van tiết lưu, KLJA-L; đường kính 20mm; áp lực làm việc 0-8 bar (0-0.8MPa); chất liệu thép đúc.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
160122XH2022010908B
|
Van màng, G41J-10C; đường kính 50mm; áp lực làm việc 10bar (1.0MPa); chất liệu gang đúc.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
160122XH2022010908B
|
Van màng, G41J-10C; đường kính 100mm; áp lực làm việc 10bar (1.0MPa); chất liệu gang đúc.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
160122XH2022010908B
|
Van điện từ, TRY-40; áp lực làm việc 0.05(0.06) -1.6MPa; chất liệu thép cacbon .Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
160122XH2022010908B
|
Van điện từ, K22JK-40W; đường kính 40mm; áp lực làm việc 8bar (0.8MPa); chất liệu thép cacbon .Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
160122XH2022010908B
|
Van bi tay gạt, Q11F-25P; đường kính 15mm; áp lực làm việc 25bar (2.5MPa); chất liệu inox 304, 2 len trong.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
160122XH2022010908B
|
Van bi tay gạt, Q11F-10P; áp lực làm việc 10bar (1.0MPa); chất liệu inox 304.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
160122XH2022010908B
|
Van điện từ, SY9140-05D(5D)-04 (1 van bao gồm 1 mặt đế + 1 van điện từ); chất liệu thép cacbon.Dùng trong hệ thống truyền dung môi.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậN TảI - VậT Tư CôNG NGHIệP HưNG THịNH
|
YUMING VALVE GROUP CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8 PCE
|