|
1
|
112100015664340
|
LT#&Da lông nhân tạo 100% polyester khổ 60" dùng trong may mặc- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
2821 MTR
|
|
2
|
112100015664340
|
BONG2#&Bông hóa học (không dệt ép lớp) khổ 160cm thành phần 100% polyester định lượng40g/m2- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
3000 MTR
|
|
3
|
112100015664340
|
VC23#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 144/147cm (dệt từ sợi filament đã nhuộm)- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1371.8 MTR
|
|
4
|
112100015664340
|
VC23#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 144/147cm (dệt từ sợi filament đã nhuộm)- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
8318 MTR
|
|
5
|
112100015664340
|
VL13#&Vải dệt thoi 100% nylon khổ 140/144cm (dệt từ sợi filament đã nhuộm)- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
11807 MTR
|
|
6
|
112100015664340
|
VC23#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 144/147cm (dệt từ sợi filament đã nhuộm)- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
4962 MTR
|
|
7
|
112100015664340
|
BONG3#&Bông hóa học (không dệt ép lớp) khổ 59/61" thành phần 100% polyester định lượng100g/m2- Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
35 MTR
|
|
8
|
112100015664340
|
VL11#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 145cm (dệt từ xơ tổng hợp) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH may LAN LAN
|
YUMINE SEWING CO.,LTD / TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1756 MTR
|