|
1
|
281219TDSAIN1912292
|
NL11#&Nam châm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1040 KGM
|
|
2
|
200720TDSAIN2007266
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-08-08
|
CHINA
|
1177.42 KGM
|
|
3
|
130720TDSAIN2007101
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-07-24
|
CHINA
|
867.52 KGM
|
|
4
|
240820TDSAIN2008208
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
2072.81 KGM
|
|
5
|
210320TDSAIN2003238
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-06-04
|
CHINA
|
516.62 KGM
|
|
6
|
230520TDSAIN2005225
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-05-06
|
CHINA
|
828.66 KGM
|
|
7
|
050420TDSAIN2004120
|
NL11#&Nam châm - Dùng để sản xuất Túi giấy, Hộp giấy
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-04-15
|
CHINA
|
415.27 KGM
|
|
8
|
080220TDSAIN2002150
|
NL11#&Nam châm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2020-02-19
|
CHINA
|
517.05 KGM
|
|
9
|
280919TDSAIN1909284
|
NL11#&Nam châm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2019-10-10
|
CHINA
|
1167.74 KGM
|
|
10
|
140819TDSAIN1908161
|
NL11#&Nam châm
|
Công Ty TNHH Bao Bì Cao Cấp S&K VINA
|
YU-YANG MAGNETECH
|
2019-08-23
|
CHINA
|
965.15 KGM
|