|
1
|
280322DSLSH2203131
|
VNY#&4646 yds vải dệt thoi từ sợi 100% nylon khổ 55"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
5934.88 MTK
|
|
2
|
280322DSLSH2203131
|
VPOLY#&18339 yds vải dệt thoi từ sợi 100% polyester khổ 58"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
24704.36 MTK
|
|
3
|
030521DSLSH2104334
|
VNY#&Vải 100% Nylon 5240 yds khổ 55"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F. CO.,LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
6693.7 MTK
|
|
4
|
030521DSLSH2104334
|
VNY#&Vải 100% Nylon 4070 yds khổ 57"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F. CO.,LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
5388.1 MTK
|
|
5
|
100821DSLSH2107510
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester 34324 yds khổ 56"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2021-08-15
|
CHINA
|
44643.26 MTK
|
|
6
|
100821DSLSH2107510
|
FLEECE#&Vải nỉ các loại 100% polyester khổ 60"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2021-08-15
|
CHINA
|
536.6 MTK
|
|
7
|
011121DSLSH2110192
|
VCTN#&5345 Yds vải dệt từ sợi 100% Cotton khổ 56"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
6951.93 MTK
|
|
8
|
150521DSLSH2105102
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester 7280 yds khổ 58"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F. CO.,LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
9806.84 MTK
|
|
9
|
150521DSLSH2105102
|
VNY#&Vải 100% Nylon 1940 yds khổ 57"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F. CO.,LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
2568.3 MTK
|
|
10
|
091120DSLSH2011040
|
VPOLY#&Vải 100% Polyester 3209.8 yds khổ 58"
|
Công ty cổ phần May Hưng Long II
|
YOUNGONE CORPORATION/C.N.F CO.,LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
4323.9 MTK
|