1
|
290122RPDSGN220211
|
Thép không hợp kim dạng cuộn được cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng - SPCC COLD ROLLED COIL (42mm x 1.5mm), mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
3077 KGM
|
2
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (84x0.25)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
1876.8 KGM
|
3
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (82x0.25)mm , mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
246.1 KGM
|
4
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (89x0.25)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
416.5 KGM
|
5
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (63.5x0.25)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
203.6 KGM
|
6
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (74.5x0.25)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
239.5 KGM
|
7
|
190122RPDSGN220149
|
Hợp kim đồng-thiếc, dạng cuộn, đã xi mạ thiếc, kích thước: (100x0.25)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YONG FENG HARDWARE (VIệT NAM)
|
YONG FENG HIGH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
819.4 KGM
|