|
1
|
21121801PKG0173626
|
Má phanh, dùng cho xe ô tô tải chở hàng. Model: VL882200. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-12-30
|
MALAYSIA
|
5 SET
|
|
2
|
21121801PKG0173626
|
Bộ phận máy nén khí - Ron quy lát, dùng cho xe ô tô tải chở hàng. Model: WC612630030047K. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-12-30
|
MALAYSIA
|
2 SET
|
|
3
|
01PKG0158926
|
Van điều chỉnh khí nén, dùng cho xe ô tô tải chở hàng. Model: W9753034740. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-10-03
|
MALAYSIA
|
1 PCE
|
|
4
|
SIN71CLI800617
|
Bộ phận của dụng cụ hoạt động bằng khí nén ( Cáp nối ), dùng cho xe ô tô. Model: 4495130400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-08-05
|
MALAYSIA
|
4 PCE
|
|
5
|
SIN71CLI800617
|
Bầu tách ẩm khí nén, dùng cho xe ô tô. Model: 4324159040. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-08-05
|
MALAYSIA
|
1 PCE
|
|
6
|
SIN71CLI800617
|
Van xả hơi khí nén / Lốc kê thắng tay, dùng cho xe ô tô. Model: 9617231020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-08-05
|
MALAYSIA
|
10 PCE
|
|
7
|
SIN71CLI800617
|
Phụ tùng xe ô tô - Bộ phận của dụng cụ hoạt động bằng khí nén ( Hộp điện ). Model: 4005000880. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-08-05
|
MALAYSIA
|
1 PCE
|
|
8
|
SIN71CLI800617
|
Bộ phận xylanh trợ lực khí nén (Búp sen), dùng cho xe ô tô. Model: PRO3922010. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-08-05
|
MALAYSIA
|
20 PCE
|
|
9
|
252273335
|
Sú bắp xã/VOLVO D12C,D EXHAUST VALVE (CH). Model: ML037VA31089000. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Yonming Việt Nam
|
YOMING AUTO & INDUSTRIAL PARTS SDN BHD
|
2018-05-09
|
MALAYSIA
|
2 PCE
|