1
|
310119CFNBL19010426
|
NPL12#&Nút bằng nhựa dùng để điều chỉnh độ dài, ngắn của quai mũ
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
310119CFNBL19010426
|
NPL18#&Vải nhám dính bằng vải dệt thoi nhân tạo
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
6000 MTR
|
3
|
310119CFNBL19010426
|
NPL18#&Vải nhám dính bằng vải dệt thoi nhân tạo
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
12850 MTR
|
4
|
310119CFNBL19010426
|
NPL21#&Đầu khóa dây kéo bằng sắt
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
53000 PCE
|
5
|
310119CFNBL19010426
|
NPL21#&Đầu khóa dây kéo bằng sắt
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
54000 PCE
|
6
|
310119CFNBL19010426
|
NPL20#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
22880 YRD
|
7
|
310119CFNBL19010426
|
NPL20#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
36300 YRD
|
8
|
310119CFNBL19010426
|
NPL17#&Khóa kéo
|
Công ty TNHH ID Tech Việt Nam
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
62900 PCE
|
9
|
070119CFNBL18120423
|
MT#&Móc treo
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
510 PCE
|
10
|
070119CFNBL18120423
|
R18#&Khuy cài trang trí
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
YIWU CITY JIAFU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
425 PCE
|