|
1
|
210418OOLU2602766390
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-05-08
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
2
|
080218YMLUI240214661
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-03-02
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
3
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-03-02
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
4
|
080218YMLUI240214661
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-03-01
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
5
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-03-01
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
6
|
2.5011879081e+17
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-02-07
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
7
|
2.5011879081e+17
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-02-06
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
8
|
100118MCB097529
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-01-26
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|
|
9
|
100118MCB097529
|
Chè xanh sấy khô, được đóng gói bán lẻ hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THàNH ĐOàN
|
YIDU CHENYANG TEA CO.,LTD
|
2018-01-26
|
VIET NAM
|
25000 KGM
|