|
1
|
140320S01107762
|
KNLX#&Khung nệm lò xo (NLSX nệm) - Pocket Spring Unit 1510x2010x230mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
47 PCE
|
|
2
|
140320S01107762
|
KNLX#&Khung nệm lò xo (NLSX nệm) - Pocket Spring Unit 1350x1880x230mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
3
|
140320S01107762
|
KNLX#&Khung nệm lò xo (NLSX nệm) - Pocket Spring Unit 1810x2110x180mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
40 PCE
|
|
4
|
140320S01107762
|
KNLX#&Khung nệm lò xo (NLSX nệm) - Pocket Spring Unit 1510x2010x180mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-03-21
|
CHINA
|
684 PCE
|
|
5
|
251019DONA19100223
|
KLX#&Khung lò xo,(NL dùng sản xuất nệm)-Pocket Spring Unit 1910*2010*230mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
204 PCE
|
|
6
|
251019DONA19100223
|
KLX#&Khung lò xo,(NL dùng sản xuất nệm)-Pocket Spring Unit 1510*2010*230mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
332 PCE
|
|
7
|
251019DONA19100223
|
KLX#&Khung lò xo,(NL dùng sản xuất nệm)-Pocket Spring Unit 1910*2010*200mm
|
Công ty TNHH H.A.V.A.S
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
164 PCE
|
|
8
|
121019JWFEM19090948
|
Ghế bàn ăn khung bằng nhôm, có đệm, kích thước (60x58x82)cm, mã số B268, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoàng Tử
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
9
|
121019JWFEM19090948
|
Bàn ăn bằng nhôm, kích thước (D70x72)cm, mã số B268, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoàng Tử
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
121019JWFEM19090948
|
Ghế tựa dài khung bằng nhôm, có đệm, kích thước (110x62x95)cm, mã số A6064, nhãn hiệu HANGHONG. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoàng Tử
|
YEEKA INTERNATIONAL CO., LTD
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1 PCE
|