|
1
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550M(ORANGE 144U)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
2
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550(OFF WHITE)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
3
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TPR colloidal(pasting abs )JK GS60A(OFFWHITE)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
4
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550M(ORANGE 144U)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
5
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550(OFF WHITE)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
6
|
060521025B570591
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TPR colloidal(pasting abs )JK GS60A(OFFWHITE)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
7
|
040621025B593578
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TPR colloidal particles HJ P-550(BLACK)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
5000 KGM
|
|
8
|
040621025B593578
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550M(ORANGE 144U)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
9
|
040621025B593578
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TRP colloidal particles JK P-550(OFF WHITE)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-08-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
10
|
030321025B529513
|
JB033#&Cao su hỗn hợp (dạng hạt, nhựa TPR) - TPR Colloidal particles JK P-550M(BLUE 280c)
|
CôNG TY TNHH UNITED JUMBO
|
YANGJIANG JINKE RUBBER PLASTIC ECONOMY AND TRADE CO.LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|