1
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.2*12mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
950 KGM
|
2
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.2*12mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
684 KGM
|
3
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
512 KGM
|
4
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây Thép không gỉ dạng dẹt SUS301 csp H, kích thước 0.6*5.0mm (+-0.03) chưa phủ mạ, chua gia công quá mức cán nóng hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4305, C=0.045%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
264 KGM
|
5
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.2*12mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
950 KGM
|
6
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.2*12mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
684 KGM
|
7
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%. C=0.84%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
512 KGM
|
8
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây Thép không gỉ dạng dẹt SUS301 csp H, kích thước 0.6*5.0mm (+-0.03) chưa phủ mạ, chua gia công quá mức cán nóng hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4305, C=0.045%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
264 KGM
|
9
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.0*10mm, SK5 1.2*12mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
950 KGM
|
10
|
021219SHHPG1910053424
|
Dây thép dạng dẹt ,Thép không hợp kim, chưa gia công cán nguội, dạng cuộn, kích thước 1.2*12mm, SK5 1.0*10mm, chưa phủ mạ, mác thép: SK5, tiêu chuẩn: JX/NG 4073-201, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CAMEX VIệT NAM
|
XUXI LONGTAI PRECISON SPRING MATERIAL CO.,LTD
|
2019-11-12
|
CHINA
|
684 KGM
|