1
|
UMBOE2018040038
|
Fish Knife/ dao ăn cá,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
240 PCE
|
2
|
UMBOE2018040038
|
Mocca Spoon/ muỗng mocca,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
300 PCE
|
3
|
UMBOE2018040038
|
Oyster Fork/ nĩa tôm hùm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
300 PCE
|
4
|
UMBOE2018040038
|
Dessert Spoon/ muỗng tráng miệng,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
504 PCE
|
5
|
UMBOE2018040038
|
Dessert Knife Mono/ dao ăn tráng miệng Mono,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
504 PCE
|
6
|
UMBOE2018040038
|
Table Spoon / Muỗng ăn,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
504 PCE
|
7
|
UMBOE2018040038
|
Table Knife Mono/ Dao ăn Mono,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
504 PCE
|
8
|
UMBOE2018040038
|
Coffee Spoon/ Muỗng cafe,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
504 PCE
|
9
|
UMBOE2018040038
|
Dessert Fork/ nĩa tráng miệng ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
492 PCE
|
10
|
UMBOE2018040038
|
Dessert Spoon/ muỗng ăn tráng miệng ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hospitality
|
XINXING YINGTAI STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2018-04-20
|
VIET NAM
|
192 PCE
|