|
1
|
250322JJCSHHPA231878E
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng dày 10mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, mác AH40, phục vụ đóng tàu biển, chưa sơn phủ tráng mạ, mới 100%, NSX: XINYU IRON STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ANMA VIệT NAM
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
1884 KGM
|
|
2
|
250322JJCSHHPA231878E
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng dày 6mm, rộng 1500mm, dài 6000mm, mác AH40, phục vụ đóng tàu biển, chưa sơn phủ tráng mạ, mới 100%, NSX: XINYU IRON STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ANMA VIệT NAM
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
8480 KGM
|
|
3
|
250322JJCSHHPA231878E
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng, cán phẳng dày 5mm, rộng 1500mm, dài 6000mm, mác AH40, phục vụ đóng tàu biển, chưa sơn phủ tráng mạ, mới 100%, NSX: XINYU IRON STEEL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH ANMA VIệT NAM
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
706 KGM
|
|
4
|
240521GXSAG21053740
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng tấm , dày 12mm, chiều rộng 1500mm, chiều dài 6000mm. Mác thép S355JR.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
1696 KGM
|
|
5
|
240521GXSAG21053740
|
Thép tròn cán nóng dạng thanh phi 80x6000mm.Mác thép AISI 4140, Hàm lượng cacbon 0.4%, hàm lượng Mn 0.76%.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
474 KGM
|
|
6
|
240521GXSAG21053740
|
Thép tròn cán nóng dạng thanh phi 130x6000mm.Mác thép A131 EH36, Hàm lượng cacbon 0.12%, hàm lượng Mn 1.52%.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
1251 KGM
|
|
7
|
240521GXSAG21053740
|
Thép không hợp kim được cán nóng dạng tấm , dày 16mm, chiều rộng 1500mm, chiều dài 6000mm. Mác thép S355JR.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
2264 KGM
|
|
8
|
240521GXSAG21053740
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng tấm,dày 120mm, chiều rộng 400mm, chiều dài 1500mm, hàm lượng carbon 0,15%.Mác thép S355JR.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-08-06
|
CHINA
|
566 KGM
|
|
9
|
030621WJXG210508009
|
Thép ống rỗng được cán nguội , kích thước : 60.3x5.54x6000 mm, mác thép: API 5L Gr,B .hàm lượng cacbon 0,2%, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KENTAR
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-06-21
|
CHINA
|
4039 KGM
|
|
10
|
CGA000001550
|
3PA70PL000001#&Thép carbon (thép tấm đen) được cán phẳng, không gia công quá mức cán nóng, chiều rộng 100mm (125x250x25 mm)/ STEEL PLATE A709M GR50W, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH STOLZ-MIRAS (VIệT NAM)
|
XINSTEEL INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
20 PCE
|