1
|
5097864693
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z, hang moi 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2019-02-26
|
CHINA
|
1400 PCE
|
2
|
5097872021
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z, hang moi 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2019-02-26
|
CHINA
|
1480 PCE
|
3
|
4055910703
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT4C3514Z, hang moi 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-12-27
|
CHINA
|
1430 PCE
|
4
|
2988081272
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z, hang moi 100%
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-12-27
|
CHINA
|
1702 PCE
|
5
|
2259249451
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT4C3514Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-10-17
|
CHINA
|
3400 PCE
|
6
|
7515940633
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-09-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
2804560581
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-09-17
|
CHINA
|
821 PCE
|
8
|
5005225890
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-09-12
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
5005225890
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT4C3514Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-09-12
|
CHINA
|
2200 PCE
|
10
|
1978583213
|
NSK31#&Móc cài phía ngoài điện thoại (bằng sắt) mã HBCT459452Z
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
XIEZHONG TECHNOLOGY (HONGKONG) LIMITED
|
2018-07-19
|
CHINA
|
1300 PCE
|