1
|
190222CULVXMN2201678
|
Phân bón hỗn hợp NPK - NPK Fertilizer 18-18-18 (Completesol 2), màu hồng, dạng viên, bón rễ. Thành phần: Nts: 18%, P2O5hh:18%, K2Ohh:18%, độ ẩm:5%, 9.9 kg/bao, 606 bao. Mới 100%. SL thực tế:5999.4KGM
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN AFOTECH
|
XIAMEN TOPUSING IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
6 TNE
|
2
|
190222CULVXMN2201678
|
Phân bón hỗn hợp NPK - NPK Fertilizer 28-8-8 (Completesol 1), màu xanh, dạng viên, bón rễ. Thành phần: Nts: 28%, P2O5hh: 8%, K2Ohh: 8%, độ ẩm: 5%, 9.9 kg/bao, 606 bao. Mới 100%. SL thực tế: 5999.4KGM
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN AFOTECH
|
XIAMEN TOPUSING IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
6 TNE
|
3
|
190222CULVXMN2201678
|
Phân bón hỗn hợp NPK - NPK Fertilizer 18-18-18 (Completesol 2), màu trắng, dạng viên, bón rễ. Thành phần: Nts:18%, P2O5hh:18%, K2Ohh:18%, độ ẩm: 5%, 9.9 kg/bao, 505 bao.Mới 100%.SL thực tế: 4,999.5KGM
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN AFOTECH
|
XIAMEN TOPUSING IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5 TNE
|
4
|
190222CULVXMN2201678
|
Phân bón hỗn hợp NPK - NPK Fertilizer 15-5-25 (Completesol 3), màu vàng, dạng viên,bón rễ. Thành phần: Nts:15%, P2O5hh:5%, K2Ohh: 25%, độ ẩm: 5%, 9.9 kg/bao, 505 bao. Mới 100%. SL thực tế: 4,999.5KGM
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN AFOTECH
|
XIAMEN TOPUSING IMP. & EXP. CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5 TNE
|
5
|
280122JJCXMHPAYD10792
|
Phân NK bổ sung trung lượng - GREENFERT-NK11-40 (Water Solube NK 11-0-40+4MgO): N: 11%,K20: 40%,MgO:4%.Dạng bột mịn, đóng gói 25kg/bao. NSX: XIAMEN TOPUSING IMP.& EXP. CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Greenlife Việt Nam
|
XIAMEN TOPUSING IMP.& EXP. CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
16 TNE
|
6
|
280122JJCXMHPAYD10792
|
Phân bón hỗn hợp NPK - GREENFERT-NPK 20-20-20 (Water Solube NPK 20-20-20 +TE), N:20%, P2O5:20%, K2O:20%. Dạng bột mịn, đóng gói 25kg/bao. NSX: XIAMEN TOPUSING IMP.& EXP. CO.,LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Greenlife Việt Nam
|
XIAMEN TOPUSING IMP.& EXP. CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
8 TNE
|
7
|
080721LNBHCM21062550
|
Chất Ammonium heptamolyb Công thức hóa học : (NH4)2 MO13 ,CAS No.:12027-67-7 dùng trong công nghiệp .Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Huy Phát
|
XIAMEN TOPUSING IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
010421ATJVHXS1140007
|
Phân bón Magie Nitrat (Greenfert-Mg9): N:11%, Mg:9%, Độ ẩm:1%; dạng bột, màu trắng, đóng túi 25 kg. Phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Greenlife Việt Nam
|
XIAMEN TOPUSING IMP & E XP.CO.LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
010421ATJVHXS1140007
|
Phân bón Canxi Nitrat (Canxinano): N: 15%; Ca: 18%; Độ ẩm: 1%, dạng hạt, màu trắng, đóng túi 25 kg. Hàng phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Greenlife Việt Nam
|
XIAMEN TOPUSING IMP & E XP.CO.LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
15000 KGM
|
10
|
010421ATJVHXS1140007
|
Phân bón vô cơ bón rễ:Magie Nitrat (Greenfert-Mg9): N:11%, Mg:9%, Độ ẩm:1%; dạng bột, màu trắng, đóng túi 25 kg.HSD: 3 năm. Phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Greenlife Việt Nam
|
XIAMEN TOPUSING IMP & E XP.CO.LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|