|
1
|
060421EGXM21041010
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4445 KGM
|
|
2
|
YMLUI228358208
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
46633 KGM
|
|
3
|
COAU7228527240
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
37392 KGM
|
|
4
|
COAU7228527240
|
199#&Nhãn giấy (43*18cm)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
6150 PCE
|
|
5
|
YMLUI228354845
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
23304 KGM
|
|
6
|
EGLV146102214331-2
|
Ống sắt (F90*L275mm) mới 100%,phụ tùng của máy dệt vải,dùng để quấn vải
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
2000 PCE
|
|
7
|
YMLUI228371894
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
19152 KGM
|
|
8
|
EGLV146102214331-01
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
46679 KGM
|
|
9
|
YMLUI228365177
|
199#&Nhãn giấy (43*18cm)
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
10
|
YMLUI228365177
|
006#&Vải dệt PP (dệt từ polypropylene) PP WOVEN CLOTH
|
Công ty TNHH FOTAI Việt Nam
|
XIAMEN HUAXIN PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
47479 KGM
|