1
|
131220206928038
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 200 mm x 100 mm, dầy 07 mm (05 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
0.1 MTK
|
2
|
131220206928038
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 30 mm (70 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
358.4 MTK
|
3
|
280920713010236000
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 100 mm x 204 mm, dầy 5mm (10 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
0.2 MTK
|
4
|
280920713010236000
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3230 mm x 1630 mm, dầy 30mm (280 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1433.6 MTK
|
5
|
300720SITGWHHPA10017
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 30mm (130 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
665.6 MTK
|
6
|
300720SITGWHHPA10017
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 20mm (12 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
61.44 MTK
|
7
|
300720SITGWHHPA10017
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 127 mm x 254 mm, dầy 20mm (350 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
11.29 MTK
|
8
|
300720SITGWHHPA10017
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 120 mm x 250 mm, dầy 20mm (11 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENGGA
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO.LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
0.33 MTK
|
9
|
171120206256569
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 200 mm x 100 mm, dầy 20 mm (10PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
0.2 MTK
|
10
|
171120206256569
|
Đá nhân tạo dạng tấm, kích thước 3200 mm x 1600 mm, dầy 30 mm (70 PCE), mới 100%
|
CôNG TY TNHH MOEUNG SOK
|
XIAMEN FENGJIA IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
358.4 MTK
|