1
|
050322DONA22030026
|
8.0-JHXG-600#&Dây điện, tiết diện 8.0mm, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 1000M=1000000MM)_Đơn giá: 0.001609USD/MM_ORDER_600930
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000000 MMTR
|
2
|
050322DONA22030026
|
14.0-JHXG-600#&Dây điện, tiết diện 14.0mm, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 450M=450000MM)_Đơn giá: 0.002605USD/MM_ORDER_600822
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
450000 MMTR
|
3
|
050322DONA22030026
|
AWG4/0-XLPE-UL3289#&Dây điện, tiết diện 107.2mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 203M=203000MM)_Đơn giá: 0.015865USD/MM_ORDER_603456
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
203000 MMTR
|
4
|
050322DONA22030026
|
AWG08-XLPE-UL3289#&Dây điện, tiết diện 8.37mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 5000M=5000000MM)_Đơn giá: 0.001363USD/MM_ORDER_597403
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000000 MMTR
|
5
|
050322DONA22030026
|
AWG02-XLPE-UL3289#&Dây điện, tiết diện 33.6mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 2200M=2200000MM)_Đơn giá: 0.005058USD/MM_ORDER_597400
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2200000 MMTR
|
6
|
050322DONA22030026
|
AWG12-XLPE-UL3271#&Dây điện, tiết diện 3.31mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 2440M=2440000MM)_Đơn giá: 0.0005USD/MM_ORDER_603457
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2440000 MMTR
|
7
|
050322DONA22030026
|
AWG10-XLPE-UL3271#&Dây điện, tiết diện 5.26mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 4950M=4950000MM)_Đơn giá: 0.000778USD/MM_ORDER_597398
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4950000 MMTR
|
8
|
050322DONA22030026
|
AWG08-XLPE-UL3271#&Dây điện, tiết diện 8.37mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 4600M=4600000MM)_Đơn giá: 0.001307USD/MM_ORDER_597395
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4600000 MMTR
|
9
|
050322DONA22030026
|
AWG04-XLPE-UL3271#&Dây điện, tiết diện 21.2mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 1950M=1950000MM)_Đơn giá: 0.003028USD/MM_ORDER_597397
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1950000 MMTR
|
10
|
050322DONA22030026
|
AWG14-XLPE-UL3289#&Dây điện, tiết diện 2.08mm vuông, điện áp định mức 600V, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC 6100M=6100000MM)_Đơn giá: 0.00035USD/MM_ORDER_592366
|
Cty TNHH Sản Phẩm Công Nghiệp Toshiba Asia
|
WUXI HUAHAO ELECTRIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
6100000 MMTR
|