|
1
|
251119TLLYHCJH9155401
|
Gỗ dương xẻ : Poplar planing material. Quy cách : 32*(2000 - 2600 )MM. Tên khoa học : Populus. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT #42,263.
|
CôNG TY TNHH ANZHI SHANG HOME TECHNOLOGY
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
42.26 MTQ
|
|
2
|
251119TLLYHCJH9155401
|
Gỗ dương xẻ : Poplar planing material. Quy cách : 32*(2000 - 2600 )MM. Tên khoa học : Populus. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT #42,263.
|
CôNG TY TNHH ANZHI SHANG HOME TECHNOLOGY
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
42.26 MTQ
|
|
3
|
251119TLLYHCJH9155401
|
Gỗ dương xẻ : Poplar planing material. Quy cách : 32*(2000 - 2600 )MM. Tên khoa học : Populus. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 40/2013/TT-BNNPTNT #42,263.
|
CôNG TY TNHH ANZHI SHANG HOME TECHNOLOGY
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
42.26 MTQ
|
|
4
|
011119XAPV018822B
|
NPL 22#&Thanh giữa của bàn (622*50*18)mm làm từ gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PENG YUAN VIệT NAM
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
3065 PCE
|
|
5
|
011119XAPV018822B
|
NPL 22#&Thanh ngang của bàn (380*80*28)mm làm từ gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PENG YUAN VIệT NAM
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
3080 PCE
|
|
6
|
011119XAPV018822B
|
NPL 21#&Chân bàn (758*90*90)mm làm từ gỗ thông (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH PENG YUAN VIệT NAM
|
WUHU BETTER TRADE CO.,LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
12288 PCE
|