|
1
|
HWSHA2107123
|
DTW21-1016#&Vải dệt thoi 87% nylon, 13% PU (bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 54", trọng lượng 55g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
79.01 MTK
|
|
2
|
HWSHA2107123
|
DTW21-1016#&Vải dệt thoi 87% nylon, 13% PU (bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, đã ép lớp, khổ 54", trọng lượng 130g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
594.48 MTK
|
|
3
|
110721HWSHA21070042
|
DTW21-1016#&Vải dệt thoi 87% nylon, 13% PU (bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 54", trọng lượng 55g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
728.68 MTK
|
|
4
|
110721HWSHA21070042
|
DTW21-1016#&Vải dệt thoi 87% nylon, 13% PU (bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, đã ép lớp, khổ 54", trọng lượng 130g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-07-16
|
CHINA
|
5168.52 MTK
|
|
5
|
200621HWSHA21060084
|
DTW21-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp (khổ 56", trọng lượng 85 g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-06-24
|
CHINA
|
1582.88 MTK
|
|
6
|
250521HWSHA21050142
|
DTW21-1016#&Vải dệt thoi 87% nylon, 13% PU (bằng sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 54", trọng lượng 55g/y, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO., LTD.
|
2021-01-06
|
CHINA
|
5459.49 MTK
|