|
1
|
040620HKGSGN2006140
|
1845595#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V235323)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-10-06
|
CHINA
|
6756 PCE
|
|
2
|
240720HKGSGN2007561
|
1845595#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V237450)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
6122 PCE
|
|
3
|
250620SZSZX2006063
|
1849966#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V235048)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-06-30
|
CHINA
|
10250 PCE
|
|
4
|
250620SZSZX2006063
|
1849966#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V235048)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-06-30
|
CHINA
|
10250 PCE
|
|
5
|
190620HKGSGN2006479
|
1845595#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V235049)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-06-23
|
CHINA
|
11352 PCE
|
|
6
|
120620HKGSGN2006335
|
1845595#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (V235049)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-06-16
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
7
|
813745283947
|
LEAD#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (1849966_V214117)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
8
|
813745283947
|
LEAD#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (1845595_V214103)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LIMITED
|
2019-06-26
|
CHINA
|
1400 PCE
|
|
9
|
V0352347276
|
1856695#&Đầu nối bằng kim loại (V214113)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
V0342067847
|
LEAD#&Dây dẫn điện bọc nhựa PVC (đã lắp sẵn đầu nối) (1849966_V210762)
|
Công Ty TNHH Friwo Việt Nam
|
WIRE & PLUG TECHNOLOGY LTD
|
2019-06-10
|
CHINA
|
500 PCE
|