|
1
|
020521TPE0289966
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18035.71 YRD
|
|
2
|
7742 0221 2524
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
145 YRD
|
|
3
|
H8246173479
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
545 YRD
|
|
4
|
170321TPE0280113
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-03-20
|
CHINA
|
18298.2 YRD
|
|
5
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
160 YRD
|
|
6
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1200 YRD
|
|
7
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
220 YRD
|
|
8
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
820 YRD
|
|
9
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
300 YRD
|
|
10
|
39998910203
|
416#&Dây thun dệt
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
WINGERS INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
620 YRD
|