1
|
230322YMLUI242563561
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
40762.6 KGM
|
2
|
090122COAU7236061370
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20192.6 KGM
|
3
|
201121HDMUNKGZ27774700
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
20049.4 KGM
|
4
|
300621YMLUI242562801
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
20458.2 KGM
|
5
|
260521126B500625
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving EW936-2400). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
20135.5 KGM
|
6
|
280921EGLV153106010988
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
20191.8 KGM
|
7
|
091121KMTCCKG0062638
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-02-12
|
CHINA
|
19836.2 KGM
|
8
|
201220SITGCKSGW01555
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
40066.8 KGM
|
9
|
211120126A501231
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving 2400 Tex). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-12-25
|
CHINA
|
79854.7 KGM
|
10
|
260920MEDUSW423744
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Spray Up Roving 2400TEX). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
WEIYUAN ZEHUA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
2013.7 KGM
|