|
1
|
061221QDNS2111158
|
29-CT-1800-T#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 1800mm, mới 100%, mã hàng:29-CT-1800-T
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
061221QDNS2111158
|
29-CT-1850#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 1850mm, mới 100%, mã hàng:29-CT-1850
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
061221QDNS2111158
|
29-CT-90x3x6000#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 90x3x6000mm (cắt thành 2 ống x 3 mét), mới 100%, mã hàng:29-CT-90x3x6000
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
4
|
190621QDNS21061453
|
29-COT-60x30x3x1600#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 60x30x1600mm, mới 100%, mã hàng:29-COT-60x30x3x1600
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
5
|
190621QDNS21061453
|
29-CT-30x2.4x2400#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 30x2.4x2400mm, mới 100%, mã hàng:29-CT-30x2.4x2400
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
6
|
190621QDNS21061453
|
29-CT-45x1.8x2400#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 45x1.8x2400mm, mới 100%, mã hàng:29-CT-45x1.8x2400
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
7
|
190621QDNS21061453
|
29-CT-90x4x6000#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: ống bằng carbon 90x4x6000mm (cắt thành 2 ống x 3 mét), mới 100%, mã hàng:29-CT-90x4x6000
|
Công Ty TNHH Triac Composites
|
WEIHAI YANTUO COMPOSITE MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
2 PCE
|