1
|
050421KSPLE210401446
|
PL19#&Túi PE các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7720 PCE
|
2
|
050421KSPLE210401446
|
PL17#&Móc treo bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5550 PCE
|
3
|
050421KSPLE210401446
|
PL05#&Thẻ bài các loại (Chất liệu giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5941 PCE
|
4
|
050421KSPLE210401446
|
PL03#&Nhãn chất liệu vải (nhãn chính, cỡ, HDSD...)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
11150 PCE
|
5
|
050421KSPLE210401446
|
PL29#&Dây dệt
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5467 MTR
|
6
|
050421KSPLE210401446
|
PL21#&Đạn nhựa, dây treo thẻ
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3650 PCE
|
7
|
050421KSPLE210401446
|
PL34#&Hạt chống ẩm
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4380 BAG
|
8
|
050421KSPLE210401446
|
PL01#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3658 PCE
|
9
|
050421KSPLE210401446
|
PL30#&Băng nhám ( gai, lông) dạng chiếc
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7312 PCE
|
10
|
050421KSPLE210401446
|
NL16#&Dựng mex ( Chất liệu bằng vải) 100% poly khổ 150cm
|
Công Ty Cổ Phần May Tiên Lục
|
WEIHAI TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
750 MTK
|