|
1
|
210322KSPLE220301405
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1711.19 MTK
|
|
2
|
210322KSPLE220301405
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4256.24 MTK
|
|
3
|
210322KSPLE220301405
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1008.63 MTK
|
|
4
|
210322KSPLE220301405
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2112.4 MTK
|
|
5
|
200322KSPLE220301338
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2207.3 MTK
|
|
6
|
200322KSPLE220301338
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1103.51 MTK
|
|
7
|
200322KSPLE220301338
|
NL098#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3390.86 MTK
|
|
8
|
280421ICS2104327
|
NL323.#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã nhộm)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
2200.8 MTK
|
|
9
|
280421ICS2104327
|
NL323.#&Vải dệt thoi 100% Polyester(Đã nhộm)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
936.73 MTK
|
|
10
|
280421ICS2104327
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose (Đã in)
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING LECKY TEXTILE CO.LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1790.95 MTK
|