|
1
|
100820239964737R
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING JUNHUI TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
2078.74 MTK
|
|
2
|
100820239964737R
|
NL309#&Vải dệt thoi 100% Viscose
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING JUNHUI TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
1711.1 MTK
|
|
3
|
190420JJCSHSGB000181D
|
NL338#&Vải dệt kim 92% Poly 8% Elastane
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING JUNHUI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
2032.28 MTK
|
|
4
|
190420JJCSHSGB000181D
|
NL338#&Vải dệt kim 92% Poly 8% Elastane
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING JUNHUI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
5683.77 MTK
|
|
5
|
190420JJCSHSGB000181D
|
NL338#&Vải dệt kim 92% Poly 8% Elastane
|
Công ty TNHH WABO Việt Nam
|
WABO TEXTIL GESELLSCHAFT MBH/SHAOXING JUNHUI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
9680.14 MTK
|