1
|
122879776202
|
SL5.2PL#&Nhãn phụ (bằng vải)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
7875 PCE
|
2
|
122879776202
|
SL5.1PL#&Nhãn phụ (bằng giấy)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
10900 PCE
|
3
|
456005626973
|
L8.1#&Trang trí đầu dây kéo (vải)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2018-12-20
|
HONG KONG
|
2700 PCE
|
4
|
456005626973
|
L6.2#&Nhãn phụ ( bằng vải)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2018-12-20
|
HONG KONG
|
6750 PCE
|
5
|
456005626973
|
L6.1#&Nhãn phụ (giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2018-12-20
|
HONG KONG
|
3800 PCE
|
6
|
456005626973
|
L6.2#&Nhãn phụ ( bằng vải)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2018-12-20
|
HONG KONG
|
2250 PCE
|
7
|
456005626973
|
L6.1#&Nhãn phụ (giấy)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
W.L. GORE & ASSOCCIATES (HONG KONG) LTD.
|
2018-12-20
|
HONG KONG
|
4200 PCE
|