1
|
090420MCH027770HAI
|
V2#&Vải Nylon/PU 142/ 144Cm
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
4323.02 MTK
|
2
|
041019MCH024308HAI
|
PL51#&Keo dính 2 mặt
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
50 MTR
|
3
|
041019MCH024308HAI
|
V3#&Vải 100% Polyester
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
697.08 MTK
|
4
|
041019MCH024308HAI
|
PL3#&Keo ép các loại
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
47600 MTR
|
5
|
180519MCH021645HAI
|
PL51#&Keo dính 2 mặt
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
100 MTR
|
6
|
180519MCH021645HAI
|
PL3#&Keo ép các loại
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
349200 MTR
|
7
|
180519MCH021645HAI
|
V2#&Vải Nylon/PU
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
11763.99 MTK
|
8
|
220219MCH019990HAI
|
PL3#&Keo ép các loại
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
332500 MTR
|
9
|
220219MCH019990HAI
|
V2#&Vải Nylon/PU
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2019-02-25
|
CHINA
|
11558.8 MTK
|
10
|
040618MCH014515HAI
|
V2#&Vải Nylon/PU
|
Công ty TNHH may Đại Hướng
|
W.L.GORE & ASSICIATES TECHNOLOGIES (SHENZHEN) CO.,LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
1352.41 MTK
|