|
1
|
WACA201283
|
2007A0100713#&Điện trở dán,chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
300000 PCE
|
|
2
|
WACA201283
|
2007A0100627#&Điện trở dán,chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
880000 PCE
|
|
3
|
WACA201283
|
2007A0100906#&Điện trở dán,chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
300000 PCE
|
|
4
|
WACA201283
|
2007A0100706#&Điện trở dán,chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
185000 PCE
|
|
5
|
071220SHLVN201105
|
SL-019#&Điện trở cố định loại dán, chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W). Mới 100%(2007A0100755)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
|
6
|
071220SHLVN201105
|
SL-019#&Điện trở cố định loại dán, chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W). Mới 100%(2007A0100627)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
|
7
|
071220SHLVN201105
|
SL-019#&Điện trở cố định loại dán, chất liệu bằng gốm (Công suất dưới 20W). Mới 100%(2007A0100706)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
315000 PCE
|
|
8
|
HWSH1905054
|
P-SL0019#&Điện trở (Công suất dưới 20W)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
|
9
|
HWSH1904049
|
P-SL0019#&Điện trở (Công suất dưới 20W)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
840000 PCE
|
|
10
|
HWSH1904049
|
P-SL0019#&Điện trở (Công suất dưới 20W)
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
VIKING ELECTRONICS (WUXI) CO.,LTD
|
2019-04-19
|
CHINA
|
5000 PCE
|