1
|
280119SSLCCHCMCC0550
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 14.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2019-02-26
|
CHINA
|
20000 MTR
|
2
|
280119SSLCCHCMCC0550
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 12.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2019-02-26
|
CHINA
|
10000 MTR
|
3
|
311218SSLCCHCMCC0334
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 16.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2019-01-29
|
CHINA
|
20000 MTR
|
4
|
271218SSLCCHCMCC0262
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 18.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2019-01-22
|
CHINA
|
15000 MTR
|
5
|
310818SSLCCHCMCB9103
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 28.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-09-27
|
INDIA
|
2000 MTR
|
6
|
310818SSLCCHCMCB9103
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 10.0mm (992M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-09-27
|
INDIA
|
992 MTR
|
7
|
310818SSLCCHCMCB9103
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 10.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-09-27
|
INDIA
|
9000 MTR
|
8
|
310818SSLCCHCMCB9103
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 18.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-09-27
|
INDIA
|
10000 MTR
|
9
|
020818SSLCCHCMCB8772
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 28.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-08-26
|
CHINA
|
1000 MTR
|
10
|
020818SSLCCHCMCB8772
|
Cáp thép chịu lực (loại mạ kẽm bằng phương pháp điện phân),tiêu chuẩn GB/T20118-2006,Cons: 6x36WS+IWRC. Dia: 20.0mm (1000M/Reel).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
USHA MARTIN LIMITED (WIRE ROPES & SPECIALITY PRODUCTS DIVISION)
|
2018-08-26
|
CHINA
|
12000 MTR
|