|
1
|
775804571630
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
10584 PCE
|
|
2
|
774600038354
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
56652 PCE
|
|
3
|
775410047810
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
17800 PCE
|
|
4
|
773800219504
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
11080 PCE
|
|
5
|
773128791953
|
NPL12#&Nhãn mác bằng vải
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
6
|
772447226128
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
10128 PCE
|
|
7
|
772352595902
|
NPL12#&Nhãn mác bằng vải
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
49440 PCE
|
|
8
|
771652744703
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2020-09-30
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
9
|
770300120693
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
770010570912
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
UR.LABEL AND PRINTING CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
16667 PCE
|