1
|
050422TCHOCSE2204013G
|
CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (CAS NO: 8050-26-8)(giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
050422TCHOCSE2204013G
|
CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (CAS NO: 8050-26-8)(giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
3
|
050422TCHOCSE2204013G
|
LHCSB#&Chế phẩm chống oxy hóa / ATNEN AYA-160 (CAS NO: 70321-86-7)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
050422TCHOCSE2204013G
|
HCHD#&Hợp chất hóa dẻo / ATNEN SBO-50 (CAS NO: 8001-22-7)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1125 KGM
|
5
|
050422TCHOCSE2204013G
|
HCHD#&Hợp chất hóa dẻo / ATNEN SBO-50 (CAS NO: 8001-22-7)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1125 KGM
|
6
|
050422TCHOCSE2204013G
|
LHCS#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su / ATNEN SAT-150 (CAS NO: 9035-99-8)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1350 KGM
|
7
|
050422TCHOCSE2204013G
|
LHCS#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su / ATNEN SAT-150 (CAS NO: 9035-99-8)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1350 KGM
|
8
|
050422TCHOCSE2204013B
|
CDX#&Chất dẫn xuất / ATSIN R-60 (CAS NO: 8050-26-8)(giám định số: 2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 KGM
|
9
|
050422TCHOCSE2204013B
|
HCHD#&Hợp chất hóa dẻo / ATNEN SBO-50 (CAS NO: 8001-22-7)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1125 KGM
|
10
|
050422TCHOCSE2204013B
|
LHCS#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su / ATNEN SAT-150 (CAS NO: 9035-99-8)(giám định số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
UNITRADE ENTERPRISES CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1350 KGM
|