1
|
020 29063440-01
|
Đồng hồ đo áp lực nước, mã hàng 4404220101, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2020-11-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
020 29063440-01
|
Đồng hồ đo áp lực nước, mã hàng 4404220101, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2020-11-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
020 29063440-01
|
Đồng hồ đo áp lực nước, mã hàng 4404220101, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2020-11-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
9256 7956 0442
|
Nắp nhựa có ron cao su, mã hàng 4405011215, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2020-09-24
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
140919YMLUM910062883
|
Đồng hồ áp lực, mã hàng 4404220101, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-10-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
120819YMLUM910062440
|
Đồng hồ đo áp lực, mã hàng 4404220101, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-09-16
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
200719YMLUM910061909
|
Đồng hồ đo áp suất Astralpool 1/8" 3 KG./C, mã hàng 4404220102, mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-08-22
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
060419HLCUBC1190315944
|
Bộ phận của máy gia nhiệt-Mạch in đã lắp ráp , mã hàng 4407010110 mới 100%
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-05-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
9041915751714630
|
Đồng hồ áp lực (COMPLETE PRESSURE GAUGE UNIT); Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-04-17
|
CHINA
|
10 UNIT
|
10
|
181218HLCUBC1181203050
|
Đồng hồ đo áp lực, phụ kiện thiết bị lọc nước hồ bơi, mã hàng 4404010103, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Fluidra Việt Nam
|
UNISTRAL RECAMBIOS, S.A.U
|
2019-01-22
|
CHINA
|
1 PCE
|