1
|
121019SHOE19100019
|
U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
60 KGM
|
2
|
040619SHOE19060001
|
U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-06-10
|
CHINA
|
60 KGM
|
3
|
170119SHOE19010021
|
U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2019-01-25
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
280718SHOE18070109
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C) - U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế UNILEVER VIệT NAM
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-08-07
|
CHINA
|
60 KGM
|
5
|
280418SHOE18040301
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C) - U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-05-15
|
CHINA
|
60 KGM
|
6
|
260118ITMSHASE1801093
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C) - U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-02-08
|
CHINA
|
60 KGM
|
7
|
100118ITMSHASE1801017
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Vitamin C) - U-SAP (Sodium Ascorbyl phosphate (Stay-C)
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Unilever Việt Nam
|
UNIPROMA CHEMICAL CO., LIMITED
|
2018-01-18
|
CHINA
|
60 KGM
|