|
1
|
111221LGTH216003
|
A032#&Keo silicon dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời HT906Z,(7A001654) TP: Polydimethylsiloxane;Vinyltris silane;calcium carbonate;Aminopropyltriethoxysilane;Else.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
23560 LTR
|
|
2
|
112100016864839
|
A032#&Keo silicon dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời 1533 Part B, (7A001450), mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
933.18 LTR
|
|
3
|
112100016864839
|
A032#&Keo silicon dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời 1533 Part A, (7A001449), mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
3658.56 LTR
|
|
4
|
112100016864839
|
A032#&Keo silicon dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời 5299W-S Part B, (7A003179); mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
200 LTR
|
|
5
|
112100016864839
|
A032#&Keo silicon dùng trong quá trình sản xuất tấm module năng lượng mặt trời 5299W-S Part A, (7A001445); mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
800 LTR
|
|
6
|
112100015798965
|
A012#&Dây hàn dùng để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời, kích thước: 0.325*0.017mm (7A001745), dùng để hàn chảy, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN NăNG LượNG TRINA SOLAR
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
19157 KGM
|
|
7
|
N041#&Tấm silicon dùng để sản xuất pin năng lượng mặt trời MONO-2*40602000081*
|
CôNG TY TNHH TRINA SOLAR (VIETNAM) SCIENCE & TECHNOLOGY
|
TRINA SOLAR (SINGAPORE) SCIENCE AND TECHNOLOGY PTE LTD.
|
2018-05-03
|
SINGAPORE
|
2995200 PCE
|