|
1
|
70621757110369300
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2021-06-14
|
CHINA
|
185000 PR
|
|
2
|
011219ASHVHF19240670
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2019-12-25
|
CHINA
|
185000 PR
|
|
3
|
191019SNL9SHVL2100073
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
185000 PR
|
|
4
|
130519SITGSHHPZ00016
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2019-05-29
|
CHINA
|
185000 PR
|
|
5
|
030419SITGSHHPK47871
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2019-04-11
|
CHINA
|
185000 PR
|
|
6
|
290119SHA199530157
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2019-02-14
|
CHINA
|
180000 PR
|
|
7
|
171218ASHVHFV8250001
|
NPL44#&Găng tay vải bán thành phẩm ( chưa phủ cao su ), hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Găng tay Dong Won Việt Nam
|
TOP ( HK ) LIMITED
|
2018-12-28
|
CHINA
|
180000 PR
|